Có 1 kết quả:

目標 mục tiêu

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Cái đích nhắm.
2. Tiêu chuẩn hoặc mục đích (muốn đạt tới, trong công việc hoặc kế hoạch). ◎Như: “đạt đáo mục tiêu” 達到目標.
3. (Quân sự) Địa khu hoặc địa điểm mà quân đội muốn tiêu diệt hoặc đánh chiếm.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái nêu để nhắm tới. Điều nhắm đạt tới.

Bình luận 0